Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tường đá
- (không trát vữa) drystone wall
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc rất tích cực
-
làm việc rất vất vả đến kiệt sức
-
làm việc riêng của mình
-
làm việc say mê
-
làm việc tắc trách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tường đá
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc rất tích cực
- làm việc rất vất vả đến kiệt sức
- làm việc riêng của mình
- làm việc say mê
- làm việc tắc trách