Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gậy bịt đồng
* dtừ|- tipstaff, brassy
* Từ tham khảo/words other:
-
ống dẫn dầu
-
ống dẫn hơi
-
ống dẫn khí đốt
-
ống dẫn lưu
-
ống dẫn mồ hôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gậy bịt đồng
* Từ tham khảo/words other:
- ống dẫn dầu
- ống dẫn hơi
- ống dẫn khí đốt
- ống dẫn lưu
- ống dẫn mồ hôi