Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tưởng bở
- to imagine that something is easy to do (when in fact it isn't)
* Từ tham khảo/words other:
-
kịch viện
-
kích vít
-
kịch vui
-
kịch vui ngắn
-
kịch vui nhộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tưởng bở
* Từ tham khảo/words other:
- kịch viện
- kích vít
- kịch vui
- kịch vui ngắn
- kịch vui nhộn