Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ tinh thể
* dtừ|- lens|- crystalline lens|= bệnh đục thuỷ tinh thể cataract
* Từ tham khảo/words other:
-
cú đánh té nhào
-
cú đánh thêm
-
cú đánh theo
-
cú đánh trả
-
cú đánh trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ tinh thể
* Từ tham khảo/words other:
- cú đánh té nhào
- cú đánh thêm
- cú đánh theo
- cú đánh trả
- cú đánh trái