Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tươm
- unravelled; torn, rent; neat, smart; well got up; highly finished; carefully done
* Từ tham khảo/words other:
-
mòng biển
-
mòng biển con
-
mòng biển đầu đen
-
mòng biển xira
-
móng bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tươm
* Từ tham khảo/words other:
- mòng biển
- mòng biển con
- mòng biển đầu đen
- mòng biển xira
- móng bò