Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi già sung sướng
* thngữ|- a green old age
* Từ tham khảo/words other:
-
thấu kính ghép
-
thấu kính khe
-
thấu kính lồi
-
thấu kính lõm
-
thấu kính mắt cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi già sung sướng
* Từ tham khảo/words other:
- thấu kính ghép
- thấu kính khe
- thấu kính lồi
- thấu kính lõm
- thấu kính mắt cá