Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệt chướng
- karma
* Từ tham khảo/words other:
-
lăn chiêng
-
lăn chinh
-
lần chót
-
lăn cổ
-
lãn công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệt chướng
* Từ tham khảo/words other:
- lăn chiêng
- lăn chinh
- lần chót
- lăn cổ
- lãn công