Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi già
- hoary age; old age|= trợ cấp tuổi già old-age pension
* Từ tham khảo/words other:
-
phục vụ cơm tại nhà
-
phục vụ suốt ngày trong quân ngũ
-
phục vụ tận tình
-
phủi
-
phủi bằng bàn chải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi già
* Từ tham khảo/words other:
- phục vụ cơm tại nhà
- phục vụ suốt ngày trong quân ngũ
- phục vụ tận tình
- phủi
- phủi bằng bàn chải