Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lịa lịa
- quickly and continually, in quick succession|= gật lịa lịa nod (one's head) continually and emphatically
* Từ tham khảo/words other:
-
mua cổ phần của
-
múa côn
-
mùa cưới
-
mưa đá
-
mưa đá nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lịa lịa
* Từ tham khảo/words other:
- mua cổ phần của
- múa côn
- mùa cưới
- mưa đá
- mưa đá nhỏ