Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủn mủn
* adj
- small petty, mean
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tủn mủn
* ttừ|- small; petty, mean
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện kể rằng
-
chuyên khảo
-
chuyện khó tin
-
chuyên khoa
-
chuyện khoác lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủn mủn
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện kể rằng
- chuyên khảo
- chuyện khó tin
- chuyên khoa
- chuyện khoác lác