Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tum hum
- narrow, tight, strait
* Từ tham khảo/words other:
-
phong doanh
-
phòng đọc
-
phòng đọc báo
-
phòng đọc sách
-
phòng đọc sách thư viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tum hum
* Từ tham khảo/words other:
- phong doanh
- phòng đọc
- phòng đọc báo
- phòng đọc sách
- phòng đọc sách thư viện