Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi đựng gạo
- rice bag
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay nói phét
-
người hay nói sáo nhạt phèo
-
người hay nói tầm phào
-
người hay nói tào lao
-
người hay nói thầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi đựng gạo
* Từ tham khảo/words other:
- người hay nói phét
- người hay nói sáo nhạt phèo
- người hay nói tầm phào
- người hay nói tào lao
- người hay nói thầm