Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tức vị
- become king; ascend the throne
* Từ tham khảo/words other:
-
không đi được vì bão
-
không đi được vì sương mù dày đặc
-
không đi giày
-
không đi lệch hướng
-
không đi ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tức vị
* Từ tham khảo/words other:
- không đi được vì bão
- không đi được vì sương mù dày đặc
- không đi giày
- không đi lệch hướng
- không đi ngựa