Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tục huyền
* verb
- to remarry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tục huyền
- to marry again; to remarry
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến hàng y như trước
-
chuyện hay
-
chuyên hóa
-
chuyển hóa
-
chuyển hóa chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tục huyền
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến hàng y như trước
- chuyện hay
- chuyên hóa
- chuyển hóa
- chuyển hóa chất