Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần tra trên biển
* nđtừ|- cruise
* Từ tham khảo/words other:
-
hoãn lại
-
hoàn lại tài sản mất
-
hoạn lộ
-
hoạn lợn
-
hoàn lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần tra trên biển
* Từ tham khảo/words other:
- hoãn lại
- hoàn lại tài sản mất
- hoạn lộ
- hoạn lợn
- hoàn lương