Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần phủ
- province chief (under french colonialist domination)
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ cũ
-
đồ cũ rích
-
đố cửa
-
đố cửa trên
-
đồ cúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần phủ
* Từ tham khảo/words other:
- đồ cũ
- đồ cũ rích
- đố cửa
- đố cửa trên
- đồ cúng