Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần lễ
* noun
-week
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuần lễ
- week|= cô nên đọc ít nhất là mỗi tuần lễ một cuốn sách you should read at least one book every week|= cuộc họp bị hoãn lại một tuần lễ the meeting was put off/postponed for a week
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển giao
-
chuyển giao quyền lực
-
chuyển giọng
-
chuyến hàng
-
chuyển hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần lễ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển giao
- chuyển giao quyền lực
- chuyển giọng
- chuyến hàng
- chuyển hàng