Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tựa xương
* ttừ|- osteoid
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt vào một tình thế khó khăn
-
đặt vào một vị trí
-
đặt vào ngàm
-
đặt vào nôi
-
đặt vào thế bất lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tựa xương
* Từ tham khảo/words other:
- đặt vào một tình thế khó khăn
- đặt vào một vị trí
- đặt vào ngàm
- đặt vào nôi
- đặt vào thế bất lợi