Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá trình
* noun
- process
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá trình
- process|= quá trình lão hóa the ageing process
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh trên bộ
-
chiến tranh trên các vì sao
-
chiến tranh trên không
-
chiến tranh trên làn sóng điện
-
chiến tranh trên sa mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá trình
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh trên bộ
- chiến tranh trên các vì sao
- chiến tranh trên không
- chiến tranh trên làn sóng điện
- chiến tranh trên sa mạc