Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tựa cầu
* ttừ|- spheroidal
* Từ tham khảo/words other:
-
mộng vuông góc
-
móng vuốt
-
mộng yểm
-
monitơ
-
moóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tựa cầu
* Từ tham khảo/words other:
- mộng vuông góc
- móng vuốt
- mộng yểm
- monitơ
- moóc