Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người không gia nhập công đoàn
* dtừ|- non-unionist
* Từ tham khảo/words other:
-
công hàm
-
công hãm
-
công hàm tư tưởng
-
công hầu
-
cống hiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người không gia nhập công đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- công hàm
- công hãm
- công hàm tư tưởng
- công hầu
- cống hiến