Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa tự
* dtừ|- heir; heiress|= ăn thừa tự chú he is heir to his uncle
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng tuế
-
đồng tước
-
đông tuyết
-
đồng tuyết
-
đống tuyết rơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa tự
* Từ tham khảo/words other:
- đồng tuế
- đồng tước
- đông tuyết
- đồng tuyết
- đống tuyết rơi