Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự vấn lương tâm
- to search one's conscience|= sự tự vấn lương tâm introspection; soul-searching; self-examination
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi thêm
-
noi theo
-
nói theo kinh nghiệm
-
nội thị
-
nói thì nghe dễ, nhưng...
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự vấn lương tâm
* Từ tham khảo/words other:
- nổi thêm
- noi theo
- nói theo kinh nghiệm
- nội thị
- nói thì nghe dễ, nhưng...