Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định bụng
* verb
- to intend, to tend (to dọ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
định bụng
* đtừ|- to intend, to tend (to do)
* Từ tham khảo/words other:
-
bị vỡ
-
bị vợ cho mọc sừng
-
bị vợ xỏ mũi
-
bị vong lục
-
bị vượt qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định bụng
* Từ tham khảo/words other:
- bị vỡ
- bị vợ cho mọc sừng
- bị vợ xỏ mũi
- bị vong lục
- bị vượt qua