tự túc | * adj - self-sufficient, self-supporting |
tự túc | - self-sufficient; self-supporting|= một đất nước tự túc về điện năng a country self-sufficient in electricity|= làng này không còn tự túc lương thực được nữa this village is no longer able to feed itself |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thanh âm r
- chuyển thành đồng cỏ
- chuyển thành máu
- chuyển thành thể sữa
- chuyển thành thơ