Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự tử
- xem tự sát|= muốn tự tử cho rồi to feel suicidal|= trong phòng họ có người muốn tự tử there's an attempted suicide in their room
* Từ tham khảo/words other:
-
ven biển
-
ven bờ
-
ven cầu
-
ven đê
-
ven đô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự tử
* Từ tham khảo/words other:
- ven biển
- ven bờ
- ven cầu
- ven đê
- ven đô