Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ từ
- slowly|= từ từ quay lại! turn around slowly!|- step by step; inch by inch; gradually
* Từ tham khảo/words other:
-
cung cấp nhiều điện quá cho
-
cung cấp nhiều tin tức
-
cung cấp nước
-
cung cấp qua một tổ chức chung
-
cung cấp quá mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ từ
* Từ tham khảo/words other:
- cung cấp nhiều điện quá cho
- cung cấp nhiều tin tức
- cung cấp nước
- cung cấp qua một tổ chức chung
- cung cấp quá mức