Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ từ
- slowly|= từ từ quay lại! turn around slowly!|- step by step; inch by inch; gradually
* Từ tham khảo/words other:
-
săn sóc chu đáo
-
sạn sỏi
-
sần sùi
-
sần sùi lở láy như hủi
-
sân sướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ từ
* Từ tham khảo/words other:
- săn sóc chu đáo
- sạn sỏi
- sần sùi
- sần sùi lở láy như hủi
- sân sướng