Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tu từ
* adj
- rehetorical, stylistic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tu từ
- rhetorical|= hình thái tu từ figure of speech; rhetorical figure|= tu từ học rhetoric
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên dụng
-
chuyển dụng
-
chuyện gẫu
-
chuyên gia
-
chuyện giả dối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tu từ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên dụng
- chuyển dụng
- chuyện gẫu
- chuyên gia
- chuyện giả dối