chuyên gia | * noun - Expert, specialist, authority =chuyên gia về cổ sử+an authority in ancient history =chuyên gia y tế+a medical specialist |
chuyên gia | - professional; expert; specialist; authority|= chuyên gia về cổ sử an authority on ancient history|= chuyên gia y tế a medical specialist |
* Từ tham khảo/words other:
- bão bùng
- báo buổi chiều
- báo cái
- báo cáo
- báo cáo bịa