Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự tin
* adj
- self-confident
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự tin
- self-confident|= lòng tự tin self-confidence|= thiếu tự tin unsure of oneself; unselfconfident; diffident
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện thần thoại về mặt trời
-
chuyện thân thuộc
-
chuyển thành
-
chuyển thanh âm r
-
chuyển thành đồng cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự tin
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện thần thoại về mặt trời
- chuyện thân thuộc
- chuyển thành
- chuyển thanh âm r
- chuyển thành đồng cỏ