Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự ti dân tộc
- national inferiority complex
* Từ tham khảo/words other:
-
súc ngữ
-
sức ngựa
-
sức người
-
sức người có hạn
-
sức nhìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự ti dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- súc ngữ
- sức ngựa
- sức người
- sức người có hạn
- sức nhìn