Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư thế cầm gươm chào
* dtừ|- carry
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng ít nhất
-
khả năng kết tủa
-
khả năng không thể xảy ra được
-
khả năng làm hại
-
khả năng làm mạnh lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư thế cầm gươm chào
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng ít nhất
- khả năng kết tủa
- khả năng không thể xảy ra được
- khả năng làm hại
- khả năng làm mạnh lên