Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ tăng to
* dtừ|- augmentative
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh môn âm
-
thanh mỏng
-
thành một khối
-
thành một mảng
-
thành mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ tăng to
* Từ tham khảo/words other:
- thanh môn âm
- thanh mỏng
- thành một khối
- thành một mảng
- thành mũi