Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dồn nén
- Repress; pen
=Tình cảm bị dồn nén+Repressed feelings; pent-up feelings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dồn nén
- repressed; pent; pressure|= tình cảm bị dồn nén repressed feelings; pent-up feelings
* Từ tham khảo/words other:
-
bé con
-
bẻ cong
-
bẻ cong vào
-
bẻ cong vào trong
-
bệ cột buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dồn nén
* Từ tham khảo/words other:
- bé con
- bẻ cong
- bẻ cong vào
- bẻ cong vào trong
- bệ cột buồm