Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự phục vụ
- to serve oneself; self-service; self-catering|= nhà ăn tự phục vụ a self-service canteen
* Từ tham khảo/words other:
-
vào gặp
-
vào giờ này
-
vào giữa năm
-
vào giữa tuần
-
vào hang hùm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự phục vụ
* Từ tham khảo/words other:
- vào gặp
- vào giờ này
- vào giữa năm
- vào giữa tuần
- vào hang hùm