Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tu nghiệp
- to attend a refresher course|= gửi các nha sĩ trẻ đi tu nghiệp ở pháp to send young dentists on a refresher course in france
* Từ tham khảo/words other:
-
phép in ximili
-
phép khai
-
phép khảo sát bằng kính hiển vi
-
phép khử
-
phép khử liên tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tu nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- phép in ximili
- phép khai
- phép khảo sát bằng kính hiển vi
- phép khử
- phép khử liên tiếp