Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó tổng thanh tra
- assistant inspector general
* Từ tham khảo/words other:
-
hay chung chạ bừa bãi
-
hay chuyện trò
-
hãy cò
-
hãy coi chừng
-
hãy còn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó tổng thanh tra
* Từ tham khảo/words other:
- hay chung chạ bừa bãi
- hay chuyện trò
- hãy cò
- hãy coi chừng
- hãy còn