Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối ứng
(toán học) corresponding|= đường đối ứng the corresponding sides
* Từ tham khảo/words other:
-
nghếch mắt
-
nghếch ngác
-
nghệch ngạc
-
nghen
-
nghén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối ứng
* Từ tham khảo/words other:
- nghếch mắt
- nghếch ngác
- nghệch ngạc
- nghen
- nghén