Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự mình khen mình
* thngữ|- to pat oneself on the back
* Từ tham khảo/words other:
-
diệu vợi
-
điệu vũ bốn cặp
-
điệu vũ bốn người
-
điệu vũ hula
-
điều vu oan giá họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự mình khen mình
* Từ tham khảo/words other:
- diệu vợi
- điệu vũ bốn cặp
- điệu vũ bốn người
- điệu vũ hula
- điều vu oan giá họa