Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tệ đoan
* noun
- social evil, corrupt practices
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tệ đoan
* dtừ|- social evil, corrupt practices; corrupt practice, wrong act of injustice
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tịch bồi thẩm đoàn
-
chủ tịch danh dự
-
chủ tịch đoàn
-
chủ tịch giáo hội
-
chủ tịch hạ nghị viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tệ đoan
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tịch bồi thẩm đoàn
- chủ tịch danh dự
- chủ tịch đoàn
- chủ tịch giáo hội
- chủ tịch hạ nghị viện