Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư lệnh chiến trường
- theatre commander
* Từ tham khảo/words other:
-
thái bán
-
thai bào
-
thái bảo
-
thai bào bệnh
-
thai bào giải phẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư lệnh chiến trường
* Từ tham khảo/words other:
- thái bán
- thai bào
- thái bảo
- thai bào bệnh
- thai bào giải phẩu