Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận tải
* verb
- to transport
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vận tải
- xem vận chuyển
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn sợi hay bốn lớp
-
có bốn tay
-
có bốn vòi nhụy
-
có bốn vụ
-
có bọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận tải
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn sợi hay bốn lớp
- có bốn tay
- có bốn vòi nhụy
- có bốn vụ
- có bọng