Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự lập
* adj
- self-made, independent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự lập
- to be self-made/self-reliant; to stand on one's own feet|= một nhà tỉ phú tự lập (tự gầy dựng cơ nghiệp của mình) a self-made billionaire
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tán tỉnh yêu đương
-
chuyện tào lao
-
chuyện tạp nhạp
-
chuyến tàu
-
chuyển tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự lập
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tán tỉnh yêu đương
- chuyện tào lao
- chuyện tạp nhạp
- chuyến tàu
- chuyển tàu