Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự kiểm điểm
- to make a self-criticism
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa khắc khổ
-
người theo chủ nghĩa khỏa thân
-
người theo chủ nghĩa khoái lạc
-
người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
-
người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự kiểm điểm
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa khắc khổ
- người theo chủ nghĩa khỏa thân
- người theo chủ nghĩa khoái lạc
- người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm