Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụ huyết
- congestion
* Từ tham khảo/words other:
-
trận mưa làm ướt sạch
-
trận mưa lớn
-
trận mưa như trút nước
-
trận mưa rào
-
trận mưa tuyết bất chợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụ huyết
* Từ tham khảo/words other:
- trận mưa làm ướt sạch
- trận mưa lớn
- trận mưa như trút nước
- trận mưa rào
- trận mưa tuyết bất chợt