Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụ họp lại
* ngđtừ|- gather|* thngữ|- to throw together
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu khiêng ếch
-
kiểu kiến trúc
-
kiêu kỳ
-
kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
-
kiều lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụ họp lại
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu khiêng ếch
- kiểu kiến trúc
- kiêu kỳ
- kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
- kiều lộ