Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo giặt
- washing; laundry
* Từ tham khảo/words other:
-
tịnh xá
-
tính xa hoa ủy mị
-
tinh xác
-
tính xấc
-
tính xác suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo giặt
* Từ tham khảo/words other:
- tịnh xá
- tính xa hoa ủy mị
- tinh xác
- tính xấc
- tính xác suất