Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tù hình sự
- common criminal
* Từ tham khảo/words other:
-
như vậy thì
-
như vẹt
-
như vị cứu tinh
-
như vua chúa
-
như xà phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tù hình sự
* Từ tham khảo/words other:
- như vậy thì
- như vẹt
- như vị cứu tinh
- như vua chúa
- như xà phòng