Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời phản đối
* dtừ|- protest, protestation, deprecation
* Từ tham khảo/words other:
-
hình chéo
-
hình chéo chữ thập
-
hình chỉ
-
hình chiếu
-
hình chín cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời phản đối
* Từ tham khảo/words other:
- hình chéo
- hình chéo chữ thập
- hình chỉ
- hình chiếu
- hình chín cạnh