từ giờ | - (từ giờ trở đi) from now on; from now onwards; from this moment forward; henceforth; henceforward|= từ giờ cho đến thứ hai, chúng tôi rảnh we've got time between now and monday|= từ giờ cho đến mai là xong hết it will be finished by tomorrow |
* Từ tham khảo/words other:
- lời mắng nhiếc
- lời mắng nhiếc lải nhải
- lời mào đầu
- lồi mắt
- lỗi máy tính